Category:Saxifragales

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Ordo: Saxifragales Bercht. & J.Presl (1820)
Wikispecies has an entry on:
Altingiaceae, Aphanopetalaceae, Cercidiphyllaceae, Crassulaceae, Cynomoriaceae, Daphniphyllaceae, Grossulariaceae, Haloragaceae, Hamamelidaceae, Iteaceae, Paeoniaceae, Penthoraceae, Peridiscaceae, Saxifragaceae, Tetracarpaeaceae
Altingiaceae, Aphanopetalaceae, Cercidiphyllaceae, Crassulaceae, Daphniphyllaceae, Grossulariaceae, Haloragaceae, Hamamelidaceae, Iteaceae, Paeoniaceae, Penthoraceae, Peridiscaceae, Saxifragaceae, Tetracarpaeaceae
<nowiki>Saxifragales; Saxifragales; каменоломкоцветни; Saxifragales; lomikameňotvaré; Ломикаменецвіті; 虎耳草目; Saxifragales; 범의귀목; Saksifragaloj; каменоломковидни; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Kamenikolike; Bộ Tai hùm; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Sildreordenen; sildreordenen; Daşdələnçiçəklilər; Saxifragales; كاسريات الحجر; 虎耳草目; kőtörőfű-virágúak; Saxifragales; Saxifragales; камнеломкоцветные; Steinbrechartige; Saxifragales; Каменяломнікакветныя; քարբեկածաղկավորներ; 虎耳草目; stenbræk-ordenen; ユキノシタ目; Saxifragales; كاسريات الحجر; Saxifragales; בקעצוראים; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Каменяломнікакветныя; Saxifragales; 虎耳草目; Kivirikulaadsed; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; kamnokrečevci; Saxifragales; Saxifragales; อันดับอัสดง; Saxifragales; skalnicowce; lomikamenotvaré; Saxifragales; Saxifragals; stenbräckeordningen; خاراشکن‌سانان; Koma berbiran; Saxifragales; 虎耳草目; Σαξιφραγκώδη; Saxifragales; orden de plantas; উদ্ভিদের বর্গ; növényrend; red dvosupnica.; orde de plantes; порядок растений; molekulargenetisch definierte Gruppe, Ordnung der Kerneudikotyledonen; order of plants; ord plandaí; разред растения; orde de plantas; red jedrnih evkotiledonov; ordre de plantes angiospermes; رتبة من النباتات; ordning av växter; رتبه من النباتات; orde uit de superorde Saxifraganae; orden i planteriket; taxon; ordre de plantes; ordine di piante; парадак кветкавых расьлінаў; kaksisirkkaisten luokkaan kuuluva putkilokasvien lahko; order of plants; planta ordo; ред растенија; ordem de plantas; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales; Saxifragales</nowiki>
Bộ Tai hùm 
order of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 89500 TCN
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộSaxifragales
Tác giả đơn vị phân loạiFriedrich von Berchtold, 1820
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q21855
định danh NKC: ph172865
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007414137205171
mã số phân loại NCBI: 41946
TSN ITIS: 846633
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4288
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 182995
định danh GBIF: 7219248
WoRMS-ID: 414697
ID Tropicos: 50324577
ID VASCAN: 66
ID Plazi: 1A69BBCE-C5D8-5E83-1462-88775347BA42, CD6A2335-7D41-47C3-99E2-DEA61C9B2776
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: ec6cdb72-b020-4767-b5b9-b437f6d470c3
Mã EPPO: 1SAXO
ID ĐVPL iNaturalist: 71289
NBN System Key: NHMSYS0021060393
ID ĐVPL BOLD Systems: 121186
ID IRMNG: 11484
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Saxifragales”

4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.