Category:Ivory

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Elfenbein
English: Ivory is a term for dentine, which constitutes the bulk of the teeth and tusks of animals, when used as a material for art or manufacturing. It has been important since ancient times for making a range of items, from ivory carvings to false teeth, fans, dominoes, joint tubes, piano keys and billiard balls. Elephant ivory has been the most important source, but ivory from many species including the hippopotamus, walrus, pig, mammoth, sperm whale, and narwhal has been used. The word ultimately derives from the Ancient Egyptian âb, âbu "elephant", through the Latin ebor- or ebur.
<nowiki>marfil; gading sebagai perhiasan; gading; слонова кост; Fildişi; ہاتھی دانت; elfenben; evòri; Ivoro; Elfenbein; 상아; eburo; zubovina; slonovača; vori; marfil; ivoire; bjelokost; słonowina; Ngà; ziloņkauls; Ivoor; слоновача; marfim; elfenbein; elfenben; mpɛ́mbɛ́ ya nzɔku; ivory; عاج; Olifant; ဆင်စွယ်; 象牙; elefántcsont; Siong-ngà; marfil; vori; Elfenbein; Fildishi; Փղոսկր; 象牙; Ivoar; სპილოს ძვალი; 象牙; Iviéthe; gadíng; ελεφαντόδοντο; කැපූ ක්‍ෂීරපායී දළ; Ebur; งาช้าง; हाथीदाँत; ఐవరీ; norsunluu; Փղոսկր; Ivoear; слоновая кость; தந்தம்; avorio; слонова кістка; ܓܪܡܦܝܠܐ; שנהב; слановая косьць; করিদন্ত; ivoor; fildeș; slonovina; elpendbān; avoriu; marfim; Vior; عاج; eabhar; dramblio kaulas; slonovina; Marpil; آئیوری; Elfenbeen; gading; cios; фил сөяге; slonovača; boli; elfenben; Elevandiluu; слановая косць; marfil; слонова коска; Avòlio; 象牙; material blanco y duro que forma parte de los dientes de los vertebrados; matière principale des dents et des défenses d'animaux; матэрыял, атрыманы з клыкоў і зубоў жывёлаў, але ў першую чаргу сланоў; part de la dentina coberta d'esmalt de les dents i els ullals dels animals; Material aus Tierzähnen; material derived from the tusks and teeth of animals; materiāls; 來自動物的牙齒和牙齒的材料; ゾウの牙や歯から採取される硬くて白い物質; materiał uzyskiwany z zębów zwierząt; החומר ממנו עשוי חטיהם של פילים ושל חיות נוספות; Materiaal afkomstig van slagtanden; دندان فیل; материал, получаемый из клыков и бивней животных; materiale ricavato da zanne di animali; hammasluuta norsun syöksyhampaasta; material derived from the tusks and teeth of animals; المادة المتكونة من أنياب الفيل; materiál z klů a zubů zvířat; material ze zwěrjećich zubow; Elfenben; Cios; kość słoniowa; elfenbein; slonovača; белая кость; Elfenbein; Elefantenelfenbein; Elefanten-Elfenbein; Elefant-Elfenbein; slonovina; ivori; vori d'elefant; Elpendbān; Ivory; slonovina; slonovina; Elfenben</nowiki>
Ngà 
material derived from the tusks and teeth of animals
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
  • dentine
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q82001
định danh GND: 4014424-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85069108
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 136169195
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 3981
định danh NKC: ph1121739
U.S. National Archives Identifier: 10664626
BabelNet ID: 00047754n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007529371005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

!

A

B

C

I

M

N

P

W

Tập tin trong thể loại “Ivory”

126 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 126 tập tin.