Category:130s BC

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
2nd century BC: 190s-180s-170s-160s-150s-140s-130s-120s-110s-100s


<nowiki>Años 130 a. C.; 前130年代; I. e. 130-as évek; K. a. 130eko hamarkada; Década del 130 e.C.; Dècada del 130 aC; 130 watakuna kñ; 130au CC; 130-я да н.э.; دهه ۱۳۰ (پیش از میلاد); 前130年代; 130'erne f.Kr.; Anii 130 î.Hr.; 紀元前130年代; عقد 130 ق.م; 130-ті до н. е.; Decennium 14 a.C.n.; Mil. av. 130-lar; Thập niên 130 TCN; 130-е годы до н. э.; 130-luku eaa.; 130-árini f.Kr.; 130-aj jaroj a.K.; 130-ти п.н.е.; 130te p.n.e.; anni 130 a.C.; খ্রিস্টপূর্ব ১৩০-এর দশক; années 130 av. J.-C.; 130s BC; 130-ih pr. Kr.; 30. roky 2. storočia pred Kr.; 130. aastad eKr; 130-e pne.; 130-an SM; इ.स.पू.चे १३० चे दशक; 130-an SM; Década de 130 a.C.; 130-årene f.Kr.; ჯვ. წ. 130-იანეფი; 130's v.C.; 130е п. н. е.; 130. pr. n. št.; Miaka ya 130 KK; 130-an SM; 139–130 לפנה"ס; 130 nga dekada UC; 130-åra fvt.; ബി.സി. 130-കൾ; 前130年代; 130-еллар; 139-130 v.Chr.; anni 130 a.C.; 130idí RC; Década de -130; عقد 130 ق.م; 130er v. Chr.; 130-talet f.Kr.; decada; áratugur; dekad; لسيزه; десетилетие; دہاکا; 儒略曆或格里曆前139年至前130年; desaťročie; decenni; 儒略曆或格里曆前139年至前130年; 年代; 십년; দশক; jardeko; десетлетие; decenija; দশক; décennie; ديکد; יארצענדלינג; दशक; lětdźesatk; thập kỷ; desmitgade; dekade; деценија; década(s); decade; Joerzéngt; tiår; tiår; dasawarsa; ದಶಕ; دەیە; decade; عقد; 年代; évtized; દાયકો; yardeko; hamarkada; dekáda; década enantes de Cristu; десятилетие II века до н. э.; dekna'a; Jahrzehnt; дзесяцігоддзе; deich mbliana; دهه; 儒略曆或格里曆前139年至前130年; årti; ათწლეული; 十年紀; decennio; aastakümned; عقد; decénio; עשור; decennium; decennium; दशक; 年代; vuosikymmen; tekau tau; दशक; lååi eeʹǩǩed; عقد; decennio; 儒略曆或格里曆前139年至前130年; dècada; dekada; дзесяцігодзьдзе; deceni; унъеллык; decennium; degawd; ਦਹਾਕਾ; பத்தாண்டு; década; onyıl; deceniu; logijahki; dešimtmetis; desetletje; దశాబ్దము; унъеллык; ihelohe; ทศวรรษ; mwongo; dekada; decenija; десятиліття; Уон сыл; ڏھاڪو; عشرہ; dehsal; desetljeće; ვითწანურა; decennia; 130-aj jaroj antaŭ nia erao</nowiki>
Thập niên 130 TCN 
thập kỷ
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Gồm có
Thời điểm
  • thập niên 130 TCN
Phần tiếp theo của
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q183510
BabelNet ID: 03297934n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

 

Tập tin trong thể loại “130s BC”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.