Nothing Special »
Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
English
Sign in
AI tools
Top Qs
Timeline
Chat
Loading AI tools
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
gốc từ
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
góc tù
(Hà Nội) IPA(key): [ɣawk͡p̚˧˦
tu
˨˩] (Huế) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˧˥ tʊw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˥ tʊw˨˩]
góc
tù
(geometry) an obtuse angle
gốc
cái)
gốc
• (㭲, 梏) foot (of a tree, etc.) origin (linguistics) root Derived terms
gốc
gác
gốc
rễ
gốc
tích
gốc
từ
gốc
việt mất
gốc
nguồn
gốc
gốc
• (㭲
gốc tự do
Vietnamese Wikipedia has an article on:
gốc
tự
do Wikipedia vi
gốc
+
tự
do. (Hà Nội) IPA(key): [ɣəwk͡p̚˧˦ tɨ˧˨ʔ zɔ˧˧] (Huế) IPA(key): [ɣəwk͡p̚˦˧˥ tɨ˨˩ʔ
góc nhọn
[ɣawk͡p̚˧˦ ɲɔn˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˧˥ ɲɔŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˥ ɲɔŋ˨˩˨] góc nhọn (geometry) an acute angle
góc
vuông
góc
tù
góc
bẹt
góc bẹt
ʔɓɛt̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˧˥ ʔɓɛt̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɣawk͡p̚˦˥ ʔɓɛk̚˨˩˨]
góc
bẹt (geometry) a straight angle
góc
nhọn
góc
vuông
góc
tù