Noun
More information Picture dictionary ...
Close
(classifier cái) đầu
- (anatomy) head
- Synonym: trốc
- (of an object) an end or extremity; compare mũi (“tip”)
- hai đầu cầu ― the two ends of the bridge
(Can we date this quote?), Hoàng Hiệp (lyrics and music), “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây [East Trường Sơn and West Trường Sơn]”:Cùng mắc võng trên rừng Trường Sơn,
Hai đứa ở hai đầu xa thẳm.
Đường ra trận mùa này đẹp lắm !
Trường Sơn Đông nhớ Trường Sơn Tây.- Hanging our hammocks in the woods of Trường Sơn
Both of us are, at the farthest ends.
The roads to the battlefield look so nice this season!
Here I am in East Trường Sơn missing you in West Trường Sơn.
- physical media player
- đầu đĩa ― a disc player
- đầu băng ― a VHS player
Adjective
đầu
- first
- ngày đầu ― the first day
Usage notes
- Similar to con mắt mày (literally “an eye of yours”), the phrase cái đầu mày (literally “a head of yours”) is used as a mild insult to call out someone's nonsense, like bullcrap or bollocks are in English. Replace mày with your second-person pronoun or kinship term of choice if it sounds too rough for you.