Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtuː.ti/

Tính từ

sửa

tutti adv /ˈtuː.ti/

  1. Tất cả.
  2. Danh từ, số nhiều tuttis.
  3. Phần việc do mọi người cùng làm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tutti

  1. (Âm nhạc) Toàn bộ.
    tutti quanti — (thường mỉa mai) cả bọn
    Le roi, la reine, les courtisans et tutti quanti — vua hoàng hậu, triều thần và cả bọn

Tham khảo

sửa