Nothing Special »
Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phospho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fot
˧˥
fɔ
˧˧
fo̰k
˩˧
fɔ
˧˥
fok
˧˥
fɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fot
˩˩
fɔ
˧˥
fo̰t
˩˧
fɔ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
phosphorus
, từ
tiếng Hy Lạp
phôs
(“ánh sáng”) +
phoros
(“người/vật mang”).
Danh từ
sửa
phospho
Xem
phốt-pho