Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

snip /ˈsnɪp/

  1. Sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra.
  2. (Số nhiều) Kéo cắt tôn.
  3. (Từ lóng) Thợ may.
  4. (Từ lóng) Sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa).
    dead snip — sự ăn chắc trăm phần trăm
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh.

Động từ

sửa

snip /ˈsnɪp/

  1. Cắt bằng kéo.
    to snip off the ends — cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)