Nothing Special »
Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
narrative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnær.ə.tɪv/
Hoa Kỳ
[ˈnær.ə.tɪv]
Danh từ
sửa
narrative
/ˈnær.ə.tɪv/
Chuyện
kể
,
bài
tường thuật
.
Dẫn
chuyện
.
Thể
văn
kể chuyện
,
thể
văn
tường thuật
.
Tính từ
sửa
narrative
/ˈnær.ə.tɪv/
Dưới
hình thức
kể chuyện
;
có
tính chất
tường thuật
.
Tham khảo
sửa
"
narrative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)