map
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæp/
Hoa Kỳ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp cổ mapemonde (“bản đồ thế giới”), từ tiếng Latinh mappa (“khăn, vải”).
Danh từ
sửamap (số nhiều maps)
Thành ngữ
sửa- off the map:
- (Thông tục) Không quan trọng
- (Thông tục) Lỗi thời.
- (Lóng) Biến mất.
- in the map:
Đồng nghĩa
sửa- bản đồ
- biểu đồ
Từ liên hệ
sửaNgoại động từ
sửamap ngoại động từ /mæp/
- Vẽ lên bản đồ.
- (Thường + out) Sắp xếp, sắp đặt, vạch ra.
- to map out one's time — sắp xếp thời gian
- to map out a strategy — vạch ra một chiến lược
- Thông báo cho ai đó về một ý tưởng.
Dịch
sửa- vẽ lên bản đồ
- thông báo cho ai đó về một ý tưởng
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "map", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửamap gc (không đếm được)