j
Tiếng Anh
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdʒeɪ] |
Danh từ
sửaj số nhiều js, j's, /ˈdʒeɪ/
Tham khảo
sửa- "j", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
j /ʒi/ |
j /ʒi/ |
j gđ /ʒi/
- J.
- Un J majuscule — một chữ J hoa
- (Khoa đo lường) Ngày (ký hiệu).
- (J) (vật lý học) jun (ký hiệu).
- J — cậu thiếu niên; cô thiếu nữ
- le jour J — xem jour
Tham khảo
sửa- "j", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)