Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧jiəm˧˥jiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ɟiəm˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

diêm

  1. Que nhỏ bằng gỗ nhẹ, đầu có chất dễ bốc cháy, dùng để đánh lấy lửa.
    Hộ đánh diêm châm thuốc lá (Nguyên Hồng)

Tham khảo

sửa