bút chì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ | ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ | ɓuk˧˥ ʨi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɓṵt˩˧ ʨi˧˧ |
Danh từ
sửabút chì
- là một loại bút, ngòi làm bằng than chì, có thể dùng cục tẩy để tẩy được.
- Vẽ bằng bút chì.
- Tập viết bút chì.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: pencil