Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
England

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪŋ.glənd/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ Engla land (“đất của người Anh (Angle)”), từ engle (“người Anh (Angle)”) + land (“đất”).

Địa danh

sửa

England

  1. Nước Anh, Anh quốc.
  2. (Thông tục) Vương quốc Anh.

Ghi chú sử dụng

sửa

Giống như từ "Anh" có thể chỉ đến cả Vương quốc Anh trong tiếng Việt, ở ngoài Vương quốc Anh, và ngay cả ở Anh quốc, từ “England” thường được sử dụng không chính xác để chỉ đến Vương quốc Anh.

Tiếng Iceland

sửa

Địa danh

sửa

England gt, chủ cách và nghiệp cách (vị cách Englandi, thuộc cách Englands)

  1. Nước Anh, Anh quốc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛŋ.lant/

Địa danh

sửa

England gt

  1. Nước Anh, Anh quốc.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

England

  1. Nước Anh, Anh quốc.