relativ
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | relativ |
gt | relativt | |
Số nhiều | relative | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
relativ
- Tương đối.
- "Skjønnhet" er et relativt begrep. relativt pronomen — (Văn) Quan hệ đại danh từ.
- relativ bisetning — (Văn) Quan hệ mệnh đề.
- Khá, tương đối.
- Han er relativt dyktig.
Tham khảo
sửa- "relativ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)