gill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɪɫ/
Danh từ
sửagill (cũng) jill /ʤiɫ/ /ˈdʒɪɫ/
Danh từ
sửagill /ˈdʒɪɫ/
- Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ).
- Khe núi sâu (thường có cây).
- Dòng suối trên núi.
Danh từ
sửagill /ˈɡɪɫ/ (thường) số nhiều gills /ˈɡɪɫz/
Thành ngữ
sửa- to be (look) green about the gills: Trông xanh xao vàng vọt.
- to be (look) rosy about the gills: Trông hồng hào khoẻ mạnh.
Ngoại động từ
sửagill ngoại động từ /ˈɡɪɫ/
Tham khảo
sửa- "gill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)