Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪɫ/

Danh từ

sửa

gill (cũng) jill /ʤiɫ/ /ˈdʒɪɫ/

  1. (Viết tắt) Của Gillian.
  2. Cô gái, bạn gái, người yêu.
    Jack and gill (Jill) — chàng và nàng

Danh từ

sửa

gill /ˈdʒɪɫ/

  1. Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ).
  2. Khe núi sâu (thường có cây).
  3. Dòng suối trên núi.

Danh từ

sửa

gill /ˈɡɪɫ/ (thường) số nhiều gills /ˈɡɪɫz/

  1. Mang (cá).
  2. Yếm (gà).
  3. Cằm dưới, cằm xệ (người).
  4. (Thực vật học) tia (ở mũ nấm).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

gill ngoại động từ /ˈɡɪɫ/

  1. Mổ ruột (gà).
  2. Đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào).
  3. Bóc tia (ở mũ nấm).

Tham khảo

sửa