Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Ueda Kota

cầu thủ bóng đá người Nhật Bản

Kota Ueda (上田 康太 Ueda Kota?, sinh ngày 9 tháng 5 năm 1986 ở Ōme, Tokyo) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Fagiano Okayama.

Kota Ueda
上田 康太
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Kota Ueda
Ngày sinh 9 tháng 5, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Ōme, Tokyo, Nhật Bản
Chiều cao 1,74 m (5 ft 8+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Fagiano Okayama
Số áo 14
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1999–2001 Kashiwa Reysol Ōme
2002–2004 Trẻ Júbilo Iwata
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2010 Júbilo Iwata 108 (7)
2011–2013 Omiya Ardija 54 (1)
2014Fagiano Okayama (mượn) 35 (2)
2015–2017 Júbilo Iwata 67 (4)
2018– Fagiano Okayama 13 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Thống kê sự nghiệp

sửa

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng cộng
2004 Júbilo Iwata J1 League 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0
2005 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2006 20 2 3 0 0 0 - 23 2
2007 31 3 2 0 5 1 - 38 4
2008 25 1 0 0 4 0 - 29 1
2009 16 0 2 0 2 0 - 20 0
2010 26 1 2 0 10 1 - 38 2
2011 Omiya Ardija 31 1 1 1 2 0 - 34 2
2012 12 0 3 0 4 0 - 19 0
2013 11 0 2 0 6 0 - 19 0
2014 Fagiano Okayama J2 League 35 2 0 0 - - 35 2
2015 Júbilo Iwata 36 2 0 0 - - 36 2
2016 J1 League 18 1 1 0 5 0 - 24 1
2017 13 1 4 1 5 0 - 22 2
Tổng cộng sự nghiệp 274 14 20 2 43 2 1 0 338 18

Tham khảo

sửa
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 203 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 104 out of 289)

Liên kết ngoài

sửa