Vahid Halilhodžić
Giao diện
Vahid Halilodzic năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Vahid Halilhodžić | ||
Ngày sinh | 15 tháng 10, 1952 | ||
Nơi sinh | Jablanica, Bosna và Hercegovina | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1971–1981 | Velež Mostar | 207 | (103) |
1971–1972 | →Neretva | 18 | (8) |
1981–1986 | Nantes | 163 | (93) |
1986–1987 | Paris Saint-Germain | 18 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1976-1985 | Nam Tư | 15 | (8) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1990–1992 | Velež Mostar | ||
1993–1994 | Beauvais Oise | ||
1997–1998 | Raja Casablanca | ||
1998–2002 | Lille | ||
2002–2003 | Stade Rennes | ||
2003–2005 | Paris Saint-Germain | ||
2005–2006 | Trabzonspor | ||
2006 | Ittihad | ||
2008–2010 | Bờ Biển Ngà | ||
2010–2011 | Dinamo Zagreb | ||
2011–2014 | Algeria | ||
2014 | Trabzonspor | ||
2015–2018 | Nhật Bản | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Vahid Halilhodžić (sinh ngày 15 tháng 10 năm 1952) là một cầu thủ bóng đá người Bosna và Hercegovina, từng là HLV của Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ 2015-2018.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư
[sửa | sửa mã nguồn]Vahid Halilhodžić thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư từ năm 1976-1985.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Nam Tư | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1976 | 2 | 0 |
1977 | 1 | 0 |
1978 | 3 | 4 |
1979 | 0 | 0 |
1980 | 1 | 0 |
1981 | 5 | 4 |
1982 | 2 | 0 |
1983 | 0 | 0 |
1984 | 0 | 0 |
1985 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 15 | 8 |