Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Monte-Carlo Rolex Masters 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Monte-Carlo Rolex Masters 2016
Ngày10 – 17 tháng 4
Lần thứ110
Thể loạiMasters 1000
Bốc thăm56 đơn / 24 đôi
Tiền thưởng€3.748.925
Mặt sânĐất nện
Địa điểmRoquebrune-Cap-Martin, Pháp
(thường được coi là Monte Carlo, Monaco)
Sân vận độngMonte Carlo Country Club
Các nhà vô địch
Đơn
Tây Ban Nha Rafael Nadal
Đôi
Pháp Pierre-Hugues Herbert / Pháp Nicolas Mahut
← 2015 · Monte-Carlo Rolex Masters · 2017 →

Giải đấu Monte-Carlo Masters 2016 là một giải quần vợt nam, thi đấu từ 10 tháng 4 đến 17 tháng 4 năm 2016, trên mặt sân đất nện ngoài trời. Đây là lần thứ 110 giải đấu được tổ chức, tài trợ bởi Rolex lần thứ 8. Giải được tổ chức tại Monte Carlo Country ClubRoquebrune-Cap-Martin, Pháp (thường được coi là tại Monte Carlo, Monaco).

Điểm số

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà vô địch được thưởng 1000 điểm trên bảng xếp hạng ATP.[1]

Nội dung W F SF QF Vòng 16 Vòng 32 Vòng 64 Q Q2 Q1
Đơn nam[2] 1,000 600 360 180 90 45 10 25 16 0
Đôi nam[2] 0

Các tay vợt tham dự vòng đấu chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Tay vợt Thứ hạng Hạt giống
 SRB Novak Djokovic 1 1
 GBR Andy Murray 2 2
 SUI Roger Federer 3 3
 SUI Stan Wawrinka 4 4
 ESP Rafael Nadal 5 5
 CZE Tomáš Berdych 7 6
 ESP David Ferrer 8 7
 FRA Jo-Wilfried Tsonga 9 8
 FRA Richard Gasquet 10 9
 CAN Milos Raonic 12 10
 BEL David Goffin 13 11
 AUT Dominic Thiem 14 12
 FRA Gaël Monfils 16 13
 ESP Roberto Bautista Agut 17 14
 FRA Gilles Simon 19 15
 FRA Benoît Paire 22 16
  • Bảng xếp hạng vào ngày 4 tháng 4 năm 2016

Các tay vợt khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt dưới đây nhận được wildcards để vào thẳng vòng đấu chính:

Các tay vợt dưới đây đã vượt qua vòng loại:

Tay vợt dưới đây nhận được suất lucky loser:

Bỏ cuộc

[sửa | sửa mã nguồn]
Trước giải đấu

Các đôi vợt thi đấu vòng chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Tay vợt Quốc gia Tay vợt Thứ hạng Hạt giống
 NED Jean-Julien Rojer  ROU Horia Tecău 7 1
 CRO Ivan Dodig  BRA Marcelo Melo 11 2
 FRA Pierre-Hugues Herbert  FRA Nicolas Mahut 11 3
 GBR Jamie Murray  BRA Bruno Soares 13 4
 USA Bob Bryan  USA Mike Bryan 15 5
 IND Rohan Bopanna  ROU Florin Mergea 24 6
 FRA Édouard Roger-Vasselin  SRB Nenad Zimonjić 33 7
 POL Łukasz Kubot  POL Marcin Matkowski 45 8
  • Bảng xếp hạng vào ngày 4 tháng 4 năm 2016

Các đôi vợt khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đôi vợt sau nhận được suất đặc cách vào vòng đấu chính:

Bỏ cuộc

[sửa | sửa mã nguồn]
Trong giải đấu

Vô địch

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Ranking points
  2. ^ a b “Rankings explained”. atpworldtour.com. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2013. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:ATP World Tour 2016