Họ Lanthan
Giao diện
(Đổi hướng từ Họ lantan)
Một phần của loạt bài về |
Bảng tuần hoàn |
---|
Lịch sử bảng tuần hoàn |
Các tập hợp nguyên tố |
Theo cấu trúc bảng tuần hoàn
|
Theo đặc tính khác
|
Trang dữ liệu
|
Họ Lanthan (tiếng Anh: Lanthanide hoặc Lanthanoid) là một nhóm các nguyên tố hóa học gồm 15 nguyên tố kim loại với số hiệu nguyên tử từ 57 tới 71, từ Lanthan tới Luteti.[1][2][3] Các nguyên tố này, cùng với những nguyên tố tương tự như Scandi và Ytri được coi là những nguyên tố đất hiếm trong vỏ Trái Đất. Kí hiệu Ln thường được sử dụng khi đề cập tới bất cứ nguyên tố nào trong họ này.
| |||||
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Gray, Theodore W. (2009). The elements : a visual exploration of every known atom in the universe. Nick Mann. New York: Black Dog & Leventhal Publishers. ISBN 978-1-57912-814-2. OCLC 428777447.
- ^ “lanthanide - Britannica Philippines lanthanide article”. web.archive.org. 11 tháng 9 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2022.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
- ^ Coplen, by Norman E. Holden and Ty (1 tháng 1 năm 2004). “The Periodic Table of the Elements”. Chemistry International -- Newsmagazine for IUPAC (bằng tiếng Anh). 26 (1): 8–9. doi:10.1515/ci.2004.26.1.8. ISSN 1365-2192.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Lanthan. |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||||||
1 | H | He | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | ||||||||||||||||||||||||
3 | Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | ||||||||||||||||||||||||
4 | K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | ||||||||||||||
5 | Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||||
6 | Cs | Ba | La | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
7 | Fr | Ra | Ac | Th | Pa | U | Np | Pu | Am | Cm | Bk | Cf | Es | Fm | Md | No | Lr | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | Nh | Fl | Mc | Lv | Ts | Og |