422 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
422 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 422 bốn trăm hai mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm hai mươi hai | |||
Bình phương | 178084 (số) | |||
Lập phương | 75151448 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 211 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 211, 422 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1101001102 | |||
Tam phân | 1201223 | |||
Tứ phân | 122124 | |||
Ngũ phân | 31425 | |||
Lục phân | 15426 | |||
Bát phân | 6468 | |||
Thập nhị phân | 2B212 | |||
Thập lục phân | 1A616 | |||
Nhị thập phân | 11220 | |||
Cơ số 36 | BQ36 | |||
Lục thập phân | 7260 | |||
Số La Mã | CDXXII | |||
|
422 (bốn trăm hai mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 421 và ngay trước 423.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|