Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Exomalopsis pueblana”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n 1 phiên bản: nhập côn trùng cánh màng Apidae từ nl wiki |
n clean up, replaced: {{Taxobox → {{Bảng phân loại, {{tiêu đề nghiêng → {{nhan đề nghiêng, {{Tham khảo|2}} → {{Tham khảo|30em}} |
||
(Không hiển thị 16 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{nhan đề nghiêng}} |
|||
{{Taxobox insect |
|||
{{Bảng phân loại |
|||
⚫ | |||
| |
| name = ''Exomalopsis pueblana'' |
||
| |
| image = |
||
| image caption = |
|||
| afbeeldingtekst = |
|||
| regnum = [[Động vật|Animalia]] |
|||
| orde = [[Vliesvleugeligen|Hymenoptera]] (Vliesvleugeligen) |
|||
| phylum = [[Động vật Chân khớp|Arthropoda]] |
|||
| familie = [[Bijen en hommels|Apidae]] (Bijen en hommels) |
|||
| |
| classis = [[Côn trùng|Insecta]] |
||
| ordo = [[Bộ Cánh màng|Hymenoptera]] |
|||
| familia = [[Họ Ong mật|Apidae]] |
|||
| subfamilia = [[Phân họ Ong mật|Apinae]] |
|||
| tribus = [[Exomalopsini]] |
| tribus = [[Exomalopsini]] |
||
| |
| genus = ''[[Exomalopsis]]'' |
||
| |
| species = '''''E. pueblana''''' |
||
⚫ | |||
| auteur = Timberlake |
|||
| binomial_authority = [[Philip H. Timberlake|Timberlake]], 1980 |
|||
| datum = 1980 |
|||
| haakjes = |
|||
| species = |
|||
| commons = |
|||
}} |
}} |
||
'''''Exomalopsis pueblana''''' |
'''''Exomalopsis pueblana''''' là một loài [[Bộ Cánh màng|Hymenoptera]] trong họ [[Họ Ong mật|Apidae]]. Loài này được Timberlake mô tả khoa học năm 1980.<ref>{{Reftabel|2008-ITIS|Dier}}</ref> |
||
==Chú thích== |
|||
{{Bronnen|bronvermelding= |
|||
{{Tham khảo|30em}} |
|||
{{references}} |
|||
}} |
|||
==Tham khảo== |
|||
{{beginnetje|biologie|2011|12|16}} |
|||
* {{wikispecies-inline}} |
|||
[[Categorie:Bij en hommel]] |
|||
[[Thể loại:Exomalopsis]] |
|||
[[Thể loại:Động vật được mô tả năm 1980]] |
|||
{{Apinae-stub}} |
Bản mới nhất lúc 23:48, ngày 25 tháng 8 năm 2021
Exomalopsis pueblana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Exomalopsini |
Chi (genus) | Exomalopsis |
Loài (species) | E. pueblana |
Danh pháp hai phần | |
Exomalopsis pueblana Timberlake, 1980 |
Exomalopsis pueblana là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Timberlake mô tả khoa học năm 1980.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Exomalopsis pueblana tại Wikispecies