Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

大学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 大學

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ (đại, “lớn, cao cấp”) + (học, “việc học tập”).

Tiếng Nhật

[sửa]
大学

Danh từ

[sửa]

大学

  1. Trường đại học, trường cao đẳng.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

大学

  1. Trường đại học, trường cao đẳng.