ד
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ד (d)
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ד |
---|---|
Aram | 𐡃 |
Syria | ܕ |
Palmyrene | 𐡣 |
Nabata | 𐢅 |
Phoenicia | 𐤃 |
Manda | ࡃ |
Samari | ࠃ |
Hatran | 𐣣 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- חד ― ḥad ― số một
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Aram) א, ב, בּ, ג, גּ, ד, דּ, ה, ו, וַ, וֹ, וּ, ז, ח, ט, י, יׅ, יַ, כ\ך, כּ, כ֗, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פ֗\ף֗, צ\ץ, ק, ר, ש, ש֗, ת, תּ
Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái) א, ב, ג, גׄ/עׄ/רׄ, ד, דׄ, ה, ו/וו, ז, ח, ט, טׄ/זׄ, י/יי, כ/ך, כׄ/ךׄ/חׄ, ל, מ, נ, ס, ע, פ/ף(פׄ/ףׄ), צ/ץ, צׄ/ץׄ, ק, ר, ש/ש֒, ת, תׄ/ת֒, ﭏ,
Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
- Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
- Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | Д д |
---|---|
Hebrew | ד |
Latinh | D d |
Ả Rập | د |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Bukhara) א, אַ, אָ, ב, בּ, ג, גּ, ג', ד, ה, ו, וּ, וֹ, ז, ז', ח, ט, י, יׅ, יֵ, כ\ך, כּ\ךּ, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פּ\ףּ, צ\ץ, צ', ק, ר, שׁ, שׂ, ת
Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Từ dẫn xuất
[sửa]- בְּד׳ אַמּוֹת (bedálet amót)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Hebrew | ד |
Ả Rập | د |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 7 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
- דֶּז ― dez ― số mười
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Domari) א, בּ, בֿ, גּ, גֿ, ג׳, דּ, דֿ, ה, ו, ז, ז׳, ח, חֿ, ט, טֿ, י, כּ ךּ, כֿ ךֿ, ל, מ ם, נ ן, ס, ע, עֿ, פ ף, פֿ ףֿ, צ ץ, צֿ ץֿ, צ׳ ץ׳, ק, ר, ש, תּ, תֿ, אְ, אִ, אׅי, אֵ אֵי, אֶ אֶי, אַ אֲ, אָ, אֳ, אׄ אוׄ, אֻ, אוּ,
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Д (D) д (d) |
---|---|
Latinh | D d |
Hebrew | ד |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
- יִילְדִיז ― yīldīz ― ngôi sao
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ט, י, כך, ל, מם, נן, נג, ס, פף, צץ, ר, ש, ת
Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
- לוד ― lod ― mưa đá
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ד |
---|---|
Latinh | D d |
Kirin | Д д |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino) א, ב, ב׳, ג, ג׳, ד, ה, ו, ז, ז׳, ח, ט, י, יי, כ ך, ל מ, ם נ, ן, ניי, ס, ע, פ ף, פ׳ ף׳, צ ץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- לשנא דני ― lišānā denī ― tiếng Lishana Deni
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Lishana Deni) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Lishanid Noshan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.
- לשניד נשן ― lišānîd nošān ― tiếng Lishanid Noshan
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Lishanid Noshan) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | د (d) |
---|---|
Hebrew | ד |
Latinh | D d |
Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh dē. Đối chiếu tiếng Bồ Đào Nha de.
Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- דש ― d ― từ khi
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Giới từ
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | D d |
---|---|
Kirin | Д (D) д (d) |
Hebrew | ד |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái Hebrew thứ 5 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- כאוּדאָ ― xudo ― Chúa
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani) א, ב, בּ, ג, גּ, ד, דּ, ה, ו, וַ, וֹ, וּ, ז, ח, ט, י, יׅ, יַ, כ\ך, כּ, כ֗, ל, מ\ם, נ\ן, ס, ע, פ\ף, פ֗\ף֗, צ\ץ, ק, ר, ש, ש֗, ת, תּ
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | د (d) |
---|---|
Hebrew | ד |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /d̪/
Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- אורדו יהודית ― ūrdū yehūdīt ― tiếng Do Thái-Urdu
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
- דִי ― di ― ngày
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hebrew tiếng Ý-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ד |
---|---|
Hy Lạp | Δ δ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- אַנַשְׁטָא פּוֹרֶבְגוּ פְּרוֹשׁ נִנְוֶה טִין בּוֹלִי טִין מֶגָלי יאָלָלִישֶידִֿקֶ אִיפִּי אַפְטִין אוֹטִי אֶנֶבִין קָקִיאָהאִי אַפְטִין אֶנוֹפִּיאוֹמוּ
- Ngươi khá chổi dậy! Hãy đi đến thành lớn Ni-ni-ve, và kêu-la nghịch cùng nó; vì tội-ác chúng nó đã lên thấu trước mặt ta. (Giô-na 1:1)
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ד (d)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
- ייִדיש ― yidysh ― tiếng Yiddish
Ký tự số
[sửa]ד (d)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 112
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- tiếng Aram entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- tiếng Ả Rập-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- tiếng Ba Tư-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- tiếng Bukhara entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- tiếng Domari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Domari có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- tiếng Knaan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Knaan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- tiếng Ladino entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- tiếng Lishana Deni entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lishana Deni có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lishanid Noshan
- Chữ cái tiếng Lishanid Noshan
- tiếng Lishanid Noshan entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Lishanid Noshan
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Mozarab kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Mozarab gốc Latinh
- Chữ cái tiếng Mozarab
- tiếng Mozarab entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Giới từ
- Giới từ tiếng Mozarab
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- tiếng Tat-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- tiếng Tân Aram Do Thái Barzani entries with incorrect language header
- Số từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- tiếng Ý-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ý-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng