Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

winner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

winner /ˈwɪ.nɜː/

  1. Người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa... ).

Tham khảo

[sửa]