Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thải hồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːj˧˩˧ ho̤j˨˩tʰaːj˧˩˨ hoj˧˧tʰaːj˨˩˦ hoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˧˩ hoj˧˧tʰa̰ːʔj˧˩ hoj˧˧

Động từ

[sửa]

thải hồi

  1. Cách chức quan lại hay công chức (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]