Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tyre

  1. Bản (cao su, sắt... ) cạp vành (bánh xe); lốp xe.
    rubber tyre — lốp cao su
    solid tyre — lốp đặc
    pneumatic tyre — lốp bơm hơi

Ngoại động từ

[sửa]

tyre ngoại động từ

  1. Lắp cạp vành; lắp lốp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]