strike
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɑɪk/
Hoa Kỳ | [ˈstrɑɪk] |
Ngoại động từ
[sửa]strike ngoại động từ struck; struck, stricken /ˈstrɑɪk/
- Đánh, đập.
- to strike one's hand on the table — đập tay xuống bàn
- to strike a blow — đánh một cú
- to strike hands — (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
- ship strikes rock — tàu va phải đá
- tree struck by lightning — cây bị sét đánh
- to be stricken with paralysis — bị tê liệt
- Đánh, điểm.
- to strike sparks (fire, light) out of flint — đánh đá lửa
- to strike a match — đánh diêm
- clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ
- Đúc.
- to strike coin — đúc tiền
- Giật (cá, khi câu).
- Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ).
- Đánh, tấn công.
- Đập vào.
- to strike the ears — đập vào tai (âm thanh...)
- a beautiful sight struck my eyes — một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi
- the light struck the window — ánh sáng rọi vào cửa sổ
- the idea suddenly struck me — tôi chợt nảy ra ý nghĩ
- Làm cho phải chú ý, gây ấn tượng.
- what strikes me is his generosity — điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta
- how does it strike you? — anh thấy vấn đề ấy thế nào?
- it strikes me as absolutely perfect — tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng
- Thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc... ) thình lình.
- to be struck with amazement — hết sức kinh ngạc
- to strike terror in someone's heart — làm cho ai sợi chết khiếp
- Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến.
- plant strikes its roots into the soil — cây đâm rễ xuống đất
- to strike a track — đi vào con đường mòn
- to strike the main road — tới con đường chính
- Gạt (thùng khi đong thóc... ).
- Xoá, bỏ, gạch đi.
- to strike a name out — xoá một tên đi
- to strike a word through — gạch một từ đi
- Hạ (cờ, buồm).
- Bãi, đình (công).
- to strike work — bãi công, đình công
- Tính lấy (số trung bình).
- Làm thăng bằng (cái cân).
- Lấy (điệu bộ... ).
- (Sân khấu) Dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn).
- Dỡ (lều).
- to strike tents — dỡ lều, nhổ trại
Thành ngữ
[sửa]- to strike an agreement with someone: phản đối, không đồng tình với ai.
Nội động từ
[sửa]strike nội động từ /ˈstrɑɪk/
- Đánh, nhằm đánh.
- to strike at the ball — nhắm đánh quả bóng
- Gõ, đánh, điểm.
- the hour has struck — giờ đã điểm
- Bật cháy, chiếu sáng.
- light strikes upon something — ánh sáng rọi vào một vật gì
- match will not strike — diêm không cháy
- Đớp mồi, cắn câu (cá).
- Đâm rễ (cây).
- Tấn công.
- Thấm qua.
- cold strikes into marrow — rét thấm vào tận xương tuỷ
- Đi về phía, hướng về.
- to strike across a field — vượt qua một cánh đồng
- to strike to the right — rẽ về tay phải
- Hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng.
- ship strikes — tàu hạ cờ đầu hàng
- Bãi công, đình công.
Thành ngữ
[sửa]- to strike at:
- Nhằm vào, đánh vào.
- to strike at the root of something — doạ triệt cái gì đến tận gốc
- Nhằm vào, đánh vào.
- to strike back:
- to strike down: Đánh ngã (đen & bóng).
- to strike off: Chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi.
- to strike out:
- to strike through: Xuyên qua, thấm qua.
- to strike someone dumb: Xem Dumb
- to strike home: Xem Home
- to strike oil:
- to strike up an acquaintance: Làm quen (với ai).
- to strike up a tune: Cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc.
- to strike upon an idea: Nảy ra một ý kiến.
- to strike it rich:
- to strike in a talk with a suggestion: Xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý.
- to strike white the iron is hot: Xem Iron
Danh từ
[sửa]strike /ˈstrɑɪk/
- Cuộc đình công, cuộc bãi công.
- to go on strike — bãi công
- general strike — cuộc tổng bãi công
- Mẻ đúc.
- Sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ).
- Sự phất.
- Sự xuất kích.
- Que gạt (dấu, thùng đong thóc).
Tham khảo
[sửa]- "strike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)