Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

prôner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

prôner ngoại động từ /pʁɔ.ne/

  1. Ca tụng.
    Prôner un remède — ca tụng một vị thuốc
  2. Khuyên nên.
    Prôner la modestie — khuyên nên khiêm tốn

Tham khảo

[sửa]