Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lima

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈli.mə/

Danh từ

[sửa]

lima /ˈli.mə/

  1. Từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gaddang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lima

  1. năm.

Tiếng Gone Dau

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lima

  1. năm.

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lima

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.

Tiếng Sabüm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lima

  1. năm.

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lima

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]