lenestol
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lenestol | lenestolen |
Số nhiều | lenestoler | lenestolene |
lenestol gđ
- Ghế bành.
- Hun slappet av i en dyp lenestol.
Tham khảo
[sửa]- "lenestol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)