kwashiorkor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkwɑː.ʃi.ˈɔr.kɜː/
Danh từ
[sửa]kwashiorkor /ˌkwɑː.ʃi.ˈɔr.kɜː/
Tham khảo
[sửa]- "kwashiorkor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
kwashiorkor /ˌkwɑː.ʃi.ˈɔr.kɜː/