Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

green light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrin ˈlɑɪt/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

green light (đếm đượckhông đếm được; số nhiều green lights)

  1. Đèn xanh (tín hiệu giao thông).
  2. (Thông tục; không đếm được) Sự cho phép (đi qua; làm việc gì).
    to give the green light to — đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

Trái nghĩa

[sửa]
sự cho phép

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]