eie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eie | eiet |
Số nhiều | eie, eier | eia, eiene |
eie gđ
- Vật sở hữu, tài sản. Quyền sở hữu.
- Gården har vært i slektens eie i flere år.
- å få noe til odel og eie — Được sở hữu vĩnh viễn một vật gì.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å eie |
Hiện tại chỉ ngôi | eier |
Quá khứ | eide/atte |
Động tính từ quá khứ | eid/att |
Động tính từ hiện tại | — |
eie
- Làm chủ, sở hữu.
- Hvem eier dette huset?
- Han eier ikke nåla i veggen. — Ông ta không làm chủ vật gì cả.
- alt jeg eier og har — Tất cả vật tôi có.
- Có, có được.
- Jeg eier ikke småpenger.
- Hun eier ikke skam i livet. — Cô ấy không biết xấu hổ là gì cả.
Tham khảo
[sửa]- "eie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)