Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

defective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfɛk.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

defective /dɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn.
    a defective memory — trí nhớ kém
  2. (Ngôn ngữ học) Khuyết điểm.
    a defective verb — động từ khuyết thiếu

Danh từ

[sửa]

defective /dɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Người có tật.
    a mental defective — người kém thông minh
  2. (Ngôn ngữ học) Động từ khuyết thiếu.

Tham khảo

[sửa]