Nothing Special »
Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Danh từ
1.1.1
Biến cách
1.2
Xem thêm
Đóng mở mục lục
balandis
29 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Беларуская
Kaszëbsczi
Deutsch
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Română
Русский
Sängö
Türkçe
Українська
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
balandis
Danh từ
[
sửa
]
balañdis
gđ
(
số nhiều
balañdžiai
)
trọng âm kiểu 2
Tháng Tư
.
Chim
bồ câu
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của balandis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
balañdis
balañdžiai
gen.
(
kilmininkas
)
balañdžio
balañdžių
dat.
(
naudininkas
)
balañdžiui
balañdžiams
acc.
(
galininkas
)
balañdį
balandžiùs
ins.
(
įnagininkas
)
balandžiù
balañdžiais
loc.
(
vietininkas
)
balañdyje
balañdžiuose
voc.
(
šauksmininkas
)
balañdi
balañdžiai
Xem thêm
[
sửa
]
karvelis
gđ
(
Các tháng trong lịch Gregorius
)
sausis
,
vasaris
,
kovas
,
balandis
,
gegužė
,
birželis
,
liepa
,
rugpjūtis
,
rugsėjis
,
spalis
,
lapkritis
,
gruodis
(Thể loại:
Tháng/Tiếng Litva
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
tiếng Litva entries with incorrect language header
Danh từ giống đực tiếng Litva
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách
Tháng/Tiếng Litva
Chim/Tiếng Litva