aa
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]aa (or, or, or)
Tiếng Acholi
[sửa]Động từ
[sửa]aa
- Tới.
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Từ tiếng Hawaii ʻaʻā.
- (ng. 2) Từ viết tắt.
- (ng. 3) So sánh với pp.
- (ng. 4) Từ viết gọn.
Cách viết khác
[sửa]- (ng. 1) a'a
Cách phát âm
[sửa]- Nghĩa 1
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑː.ɑː/, [ˈɑː.ʔɑː], enPR: äʹä
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑ.ɑ/, [ˈɑ.ʔɑ]
Danh từ
[sửa]aa (không đếm được)
- Nghĩa 1
- (núi lửa học) Một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu Hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu tối với bề mặt lởm chởm và lỏng lẻo. So sánh với pahoehoe. [Từ tk. 19]
- 1859, R. C. Haskell, American journal of science and arts, series XXVIII:
- We...saw ‘pahoihoi’ or solid lava forming, and also ‘aa’ or clinkers.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 1944, Charles A. Cotton, Volcanoes as landscape forms:
- Cooling and solidification frequently takes a different course [...] in lava flows, producing the clinker-like ‘aa’ lava.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- Nghĩa 2
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acetic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acting age.
- (y học) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của alveolar-arterial.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của aminoacetone.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của amino acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của approximate absolute.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arachidonic acid.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của armature accelerator.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ascending aorta.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của atomic absorption.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của author's alteration.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của average audience.
- Nghĩa 3
aa sn (chỉ có số nhiều)
- Viết tắt của adjectives
- Viết tắt của arteries
Tính từ
[sửa]- Nghĩa 2
aa (không so sánh được)
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arctic-alpine.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của always afloat.
- Nghĩa 4
aa
- Viết tắt của ana
Tiếng Basaa
[sửa]Thán từ
[sửa]aa
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức cao địa cổ ouh < tiếng German nguyên thuỷ *auk. Cùng gốc với tiếng Đức auch.
Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]aa
Tiếng Beja
[sửa]Danh từ
[sửa]aa
Tiếng Bughotu
[sửa]Động từ
[sửa]aa
- Mở.
- Được mở.
- Mở miệng.
Tham khảo
[sửa]- W. Ivens, Bugotu-English/English-Bugotu Concise Dictionary (1998)
Tiếng Dan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (thôi): àa
Thán từ
[sửa]ȁa̋
- (Đông Dan) Không nghiêm trọng.
a̋a
- (Đông Dan) Làm sao?
Trợ từ
[sửa]āa
- Thôi.
áa
- (Đông Dan) Được dùng để giới thiệu một câu hỏi giả định một câu trả lời khẳng định.
- (Đông Dan) Xem yáa.
- (Đông Dan) Yếu tố phủ định trong cụm danh từ trần thuật; đứng trước yếu tố trần thuật.
Tham khảo
[sửa]- Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 13
Tiếng Daur
[sửa]Động từ
[sửa]aa
- là.
Tham khảo
[sửa]- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Danh từ
[sửa]aa gc (số nhiều aa's, giảm nhẹ aatje gt)
- (especially in names) Dạng viết khác của a
Tiếng Đức Đông Trung
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mạo từ
[sửa]aa
- (Erzgebirgisch) Một.
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- ISO 639-1
- Mục từ tiếng Acholi
- Động từ
- Động từ tiếng Acholi
- tiếng Acholi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Hawaii
- Từ tiếng Anh gốc Hawaii
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Y học/Tiếng Anh
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Anh
- Từ viết tắt
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- English two-letter words
- Mục từ tiếng Basaa
- Thán từ
- Thán từ tiếng Basaa
- tiếng Basaa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Bayern
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Bayern gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Bayern kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bayern gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bayern có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Bayern
- tiếng Bayern entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Beja
- Danh từ tiếng Beja
- tiếng Beja entries with incorrect language header
- Latin letter names/Tiếng Beja
- Mục từ tiếng Bughotu
- Động từ tiếng Bughotu
- tiếng Bughotu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Dan
- Thán từ tiếng Dan
- tiếng Dan entries with incorrect language header
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Dan
- Mục từ tiếng Daur
- Động từ tiếng Daur
- tiếng Daur entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Đức Đông Trung
- Mạo từ
- Mạo từ tiếng Đức Đông Trung
- tiếng Đức Đông Trung entries with incorrect language header
- Erzgebirgisch