Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

aa

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

aa (or, or, or)

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-1 cho tiếng Afar.

Tiếng Acholi

[sửa]

Động từ

[sửa]

aa

  1. Tới.

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]
  • (ng. 1) Từ tiếng Hawaii ʻaʻā.
  • (ng. 2) Từ viết tắt.
  • (ng. 3) So sánh với pp.
  • (ng. 4) Từ viết gọn.

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Nghĩa 1
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑː.ɑː/, [ˈɑː.ʔɑː], enPR: äʹä
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑ.ɑ/, [ˈɑ.ʔɑ]

Danh từ

[sửa]

aa (không đếm được)

Nghĩa 1
  1. (núi lửa học) Một dạng dòng dung nham liên quan đến núi lửa kiểu Hawaii, bao gồm đá bazan, thường có màu tối với bề mặt lởm chởm và lỏng lẻo. So sánh với pahoehoe. [Từ tk. 19]
    • 1859, R. C. Haskell, American journal of science and arts, series XXVIII:
      We...saw ‘pahoihoi’ or solid lava forming, and also ‘aa’ or clinkers.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
    • 1944, Charles A. Cotton, Volcanoes as landscape forms:
      Cooling and solidification frequently takes a different course [...] in lava flows, producing the clinker-like ‘aa’ lava.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
    • 1981, Hilo Lava Flood Control: Environmental Impact Statement, tr. 194:
      Both pahoehoe and aa lava flows are common on the upper slopes of Mauna Loa with a preponderance of aa flows found at the lower elevations.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Nghĩa 2
  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acetic acid.
  2. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của acting age.
  3. (y học) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của alveolar-arterial.
  4. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của aminoacetone.
  5. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của amino acid.
  6. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của approximate absolute.
  7. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arachidonic acid.
  8. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của armature accelerator.
  9. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ascending aorta.
  10. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của atomic absorption.
  11. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của author's alteration.
  12. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của average audience.
Nghĩa 3

aa sn (chỉ có số nhiều)

  1. Viết tắt của adjectives
  2. Viết tắt của arteries

Tính từ

[sửa]
Nghĩa 2

aa (không so sánh được)

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của arctic-alpine.
  2. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của always afloat.
Nghĩa 4

aa

  1. Viết tắt của ana

Tiếng Basaa

[sửa]

Thán từ

[sửa]

aa

  1. ! trời ơi! ôi!

Tiếng Bayern

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức cao địa cổ ouh < tiếng German nguyên thuỷ *auk. Cùng gốc với tiếng Đức auch.

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

aa

  1. Cũng vậy, cũng như.

Tiếng Beja

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aa

  1. Tên gọi của chữ cái Latinh A.

Tiếng Bughotu

[sửa]

Động từ

[sửa]

aa

  1. Mở.
  2. Được mở.
  3. Mở miệng.

Tham khảo

[sửa]
  • W. Ivens, Bugotu-English/English-Bugotu Concise Dictionary (1998)

Tiếng Dan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ȁa̋

  1. (Đông Dan) Không nghiêm trọng.

a̋a

  1. (Đông Dan) Làm sao?

Trợ từ

[sửa]

āa

  1. Thôi.

áa

  1. (Đông Dan) Được dùng để giới thiệu một câu hỏi giả định một câu trả lời khẳng định.
  2. (Đông Dan) Xem yáa.
  3. (Đông Dan) Yếu tố phủ định trong cụm danh từ trần thuật; đứng trước yếu tố trần thuật.

Tham khảo

[sửa]
  • Valentin Vydrin (2021) Dictionnaire dan de l’Est-français suivi d’un index français-dan [Từ điển Đông Dan-Pháp và mục lục Pháp-Dan theo sau] (bằng tiếng Pháp), Mandenkan, tr. 13


Tiếng Daur

[sửa]

Động từ

[sửa]

aa

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

aa gc (số nhiều aa's, giảm nhẹ aatje gt)

  1. (especially in names) Dạng viết khác của a

Tiếng Đức Đông Trung

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh tiếng Đức ein.

Mạo từ

[sửa]

aa

  1. (Erzgebirgisch) Một.

Đọc thêm

[sửa]