Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

outdoor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌdɔrµ;ù ˈɑʊt.ˈ/

Tính từ

[sửa]

outdoor /ˈɑʊt.ˌdɔrµ;ù ˈɑʊt.ˈ/

  1. Ngoài trời, ở ngoài.
    an outdoor class — một lớp học ngoài trời
    outdoor relief — tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần

Tham khảo

[sửa]