Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

quân đội

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Trong Dang (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:25, ngày 11 tháng 9 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 軍隊.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ ɗo̰ʔj˨˩kwəŋ˧˥ ɗo̰j˨˨wəŋ˧˧ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ ɗoj˨˨kwən˧˥ ɗo̰j˨˨kwən˧˥˧ ɗo̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

quân đội

  1. Tổ chức lực lượng vũ trang của nhà nước dùng làm công cụ bảo vệ chính quyền.
    Quân đội Anh.
    Quân đội Nhân dân Việt Nam.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: army, military

Tham khảo

[sửa]