Nothing Special   »   [go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

varier

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

varier ngoại động từ /va.ʁje/

  1. Thay đổi, đổi khác đi.
    Varier ses aliments — thay đổi món ăn
    Varier son style — đổi khác văn phong
  2. (Âm nhạc) Biến tấu.
    Varier un air — biến tấu một điệu nhạc

Nội động từ

varier nội động từ /va.ʁje/

  1. Đổi, đổi thay.
    Le vent a varié — gió đã thổi
    Les mœurs varient selon les lieux — phong tục đổi thay tùy theo địa phương
  2. Thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến.
  3. ý kiến khác nhau.
    Les auteurs varient sur ce sujet — về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau
  4. Biến thiên.
    L’évaporation varie en fonction inverse de l’humidité atmosphérique — sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển

Trái nghĩa

Tham khảo